đại nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại nghị+
- Parliamentary
- Chế độ đại nghị
Parliamentarism
- Chế độ đại nghị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại nghị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đại nghị":
ân nghĩa an nghỉ ái ngại - Những từ có chứa "đại nghị":
đại nghị đại nghịch - Những từ có chứa "đại nghị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 461